Diễn giải thuật ngữ và danh mục viết tắt
- Red: Hoạt chất không được phép sử dụng
- Orange: Hoạt chất đang chờ xem xét
- Green: Hoạt chất được phép sử dụng
- Black: hoạt chất chưa có quy định
- Market: Nước, thị trường cần tìm
- Category: nhóm thực phẩm
- Group: Các loại nông sản, thực phẩm được cùng nhóm chức năng sinh học
- Subgroup: nhóm nhỏ nông sản, thực phẩm
- Main product: Tên sản phẩm
- CAS number: Chemical Abstracts Service number
- Parameter: the common name pesticides term or other contaminants are used to search the MRL.
- MRL: Maximum Residue limit – Giới hạn dư lương tối đa
- MRL type: Trạng thái hoạt chất được sử dụng, không được sử dụng, chờ xem xet hoặc chưa có quy định.
- Unit: Đơn vị
- Min Limit: Ngưỡng giới hạn dưới nếu trong n mẫu kiểm nghiệm tất cả các kết quả không vượt quá giá trị này.
- Max limit: Ngưỡng giới hạn trên nếu trong n mẫu kiểm nghiệm có c mẫu cho kết quả vượt quá giá trị Max là không đạt.
- Residue Note: Lưu ý thông tin định nghĩa các hoạt chất
- Effective Day: Ngày hoạt chất được phê duyệt sử dụng
- Expiry Day: Ngày hoạt chất hết hạn được phép sử dụng
- Legislation: Thông tin quy định cho hoạt chất cụ thể
- Commodity Notes: Lưu ý bổ sung thông tin về sản phẩm, MRL được áp dụng theo quy định.