Trong quý 2 năm 2025, hệ thống cảnh báo nhanh RASFF của EU đã phát đi 1237 cảnh báo thu hồi, trong đó 1143 cảnh báo liên quan đến thực phẩm, 34 cảnh báo về bao bì tiếp xúc thực phẩm, còn lại thuộc nhóm thức ăn chăn nuôi. So với quý 1, số lượng cảnh báo tăng nhẹ, nhưng xu hướng mối nguy vẫn giữ nguyên: thực phẩm có nguồn gốc thực vật tiếp tục là nhóm ghi nhận số lượng cảnh báo cao nhất.
Theo thống kê, rau củ quả tiếp tục là nhóm sản phẩm bị cảnh báo nhiều nhất với 214 trường hợp; theo sau là hạt và sản phẩm từ hạt với 176 cảnh báo; và gia vị, thảo mộc với 104 cảnh báo. Các nhóm thực phẩm khác như thịt gia cầm (101), ngũ cốc và sản phẩm từ ngũ cốc (98) cũng ghi nhận số lượng cảnh báo đáng kể. Các trường hợp chủ yếu liên quan đến tồn dư TBVTV, độc tố tự nhiên, kim loại nặng, vi sinh vật gây bệnh, chất gây dị ứng chưa khai báo, vật thể lạ, phụ gia cấm, kháng sinh tồn dư, cũng như việc sử dụng nguyên liệu chưa được EU phê duyệt.
Biểu đồ mối nguy cho thấy ô nhiễm hóa học là nguyên nhân dẫn đầu với 371 cảnh báo, tiếp theo là vi sinh vật với 270 trường hợp, và dư lượng thuốc bảo vệ thực vật với 203 cảnh báo.
Chi tiết các mối nguy bị cảnh báo
- Ô nhiễm hóa học:
- Đây tiếp tục là nhóm mối nguy chiếm tỷ lệ cao nhất với khoảng 371 trường hợp được ghi nhận. Hạt và sản phẩm từ hạt là nhóm bị ảnh hưởng nhiều nhất, đặc biệt là các loại hạt khô như hạt dẻ cười, hạt lanh, hạt mè.
- Các chất ô nhiễm phổ biến gồm aflatoxin B1, ochratoxin A, cadmium, chì, cyanide, và dầu khoáng (MOSH/MOAH). Những chất này chủ yếu xuất hiện trong hạt khô, trái cây sấy, gia vị, trà thảo mộc và dầu thực vật.
- Các cảnh báo liên quan đến pyrrolizidine alkaloids vẫn tiếp tục xuất hiện trong nhóm gia vị và trà thảo mộc, cho thấy nguy cơ từ độc tố tự nhiên chưa được kiểm soát triệt để.
- Một số chất như glycidyl esters, 3-MCPD, benzo(a)pyrene xuất hiện nhiều hơn so với quý 1, đặc biệt trong nhóm dầu thực vật và nhóm thực phẩm chế biến sẵn.
- Dư lượng erucic acid trong hạt mù tạt từ Nga vẫn tiếp tục bị cảnh báo ở quý 2, tuy nhiên số lượng đã giảm so với quý trước, cho thấy dấu hiệu cải thiện bước đầu trong kiểm soát nguồn nguyên liệu.
- Vi sinh vật:
- Quý 2/2025 ghi nhận 270 trường hợp, cho thấy vi sinh vật tiếp tục là mối nguy lớn thứ hai sau ô nhiễm hóa học.
- Salmonella chiếm tỷ lệ cảnh báo cao, xuất hiện với nhiều chủng khác nhau như Enteritidis, Infantis, Newport, Typhimurium, Senftenberg, không chỉ trong thịt gia cầm mà còn xuất hiện ở sản phẩm gia vị, thực phẩm bổ sung.
- Listeria monocytogenes đứng thứ hai, ghi nhận trong cá hồi, phô mai, thịt nguội, rau củ chế biến sẵn, phản ánh nguy cơ nhiễm chéo trong môi trường lạnh chưa được kiểm soát triệt để.
- Các vi sinh vật khác như E. coli sinh độc tố (STEC), Vibrio spp., Clostridium botulinum, Bacillus cereus, và Norovirus cũng được phát hiện, đặc biệt trong hải sản, rau sống và thực phẩm hỗn hợp.
- Ba Lan tiếp tục là điểm nóng với số lượng cảnh báo cao nhất, theo sau là Đức, Pháp, Ý, Hà Lan, và Thổ Nhĩ Kỳ.
- Vi sinh vật gây bệnh không chỉ tồn tại trong sản phẩm động vật mà còn lan sang thực phẩm thực vật và hỗn hợp, cho thấy nguy cơ nhiễm chéo và thiếu kiểm soát vệ sinh trong toàn chuỗi sản xuất.
- Dư lượng thuốc BVTV:
- Các hoạt chất cấm sử dụng tại EU như chlorpyrifos, acephate, methamidophos, carbendazim, permethrin, hexaconazole, picoxystrobin tiếp tục bị phát hiện nhiều trong rau củ quả, trà, gia vị và các sản phẩm từ ngũ cốc.
- Đặc biệt, quý 2 vẫn ghi nhận sự xuất hiện của ethylene oxide (7 trường hợp) trong các sản phẩm gia vị nhập khẩu từ Ấn Độ, Georgia và UK.
- Việc dư lượng thuốc BVTV bị cảnh báo nhiều cho thấy quy trình kiểm tra tại nguồn chưa đủ chặt, đặc biệt với sản phẩm từ các nước châu Á và Nam Mỹ.
- Chất gây dị ứng:
- Nhóm sản phẩm bị ảnh hưởng nhiều nhất: Ngũ cốc và sản phẩm bánh mì.
- Các cảnh báo chủ yếu do thiếu khai báo trên nhãn các chất như sữa, gluten, hạt mè, trứng, đậu nành, cần tây.
- Đây là lỗi phổ biến nhưng dễ tránh nếu doanh nghiệp rà soát kỹ quy trình ghi nhãn và kiểm soát dị ứng trong sản xuất.
- Một số cảnh báo liên quan đến sulfur dioxide không khai báo, đặc biệt trong sản phẩm ngâm chua và trái cây sấy. Theo quy định EU, nếu hàm lượng sulphite từ 10 mg/kg trở lên, bắt buộc phải khai báo như một chất gây dị ứng trên nhãn.
- Phụ gia thực phẩm:
- Tổng cộng 29 cảnh báo liên quan đến phụ gia thực phẩm được ghi nhận trong quý 2, chủ yếu do sử dụng phụ gia không được EU phê duyệt hoặc vượt mức cho phép.
- Các chất bị cảnh báo nhiều nhất gồm acid benzoic (E210), acid sorbic (E200), và Titanium dioxide (E171), đến từ nhiều quốc gia, trong đó Thái Lan, Mỹ, Bangladesh, và Thổ Nhĩ Kỳ là những nước có tần suất vi phạm cao.
- Nhóm sản phẩm bị ảnh hưởng đa dạng, nhưng chủ yếu là thực phẩm hỗn hợp, ngũ cốc, kẹo bánh, và nước giải khát không cồn.
- Một số lỗi phổ biến gồm sử dụng phụ gia cấm, vượt ngưỡng cho phép, và thiếu khai báo trên nhãn.
- Kháng sinh:
- Nitrofuran (AOZ) và metronidazole, Leucomalachite green tiếp tục bị phát hiện trong nhóm thủy sản, chủ yếu từ Ấn Độ, Ukraine. Các chất này đều là hoạt chất cấm tại EU do nguy cơ gây độc.
- Tuy nhiên, trong quý này chỉ ghi nhận 5 trường hợp cảnh báo, cho thấy tần suất vi phạm không cao, nhưng vẫn cần được theo dõi chặt chẽ
- Thực phẩm mới (Novel food):
- Nhóm sản phẩm bị ảnh hưởng nhiều nhất: Thực phẩm bổ sung và thực phẩm chức năng.
- Nhiều nguyên liệu chưa được EU phê duyệt như CBD, zeolite, fly agaric, berberine, Griffonia simplicifolia vẫn bị phát hiện.
- Doanh nghiệp cần kiểm tra danh mục novel food được phép tại EU trước khi phát triển sản phẩm mới.
- Tạp chất:
Phát hiện nhiều mảnh kim loại, nhựa, thủy tinh, gỗ trong các sản phẩm như sữa chua, bánh kẹo, salad, thực phẩm đóng hộp. Đây là mối nguy vật lý thường bị bỏ qua trong kiểm tra cuối cùng trước xuất khẩu.
- Nhóm khác (Other): 187 cảnh báo
- Nhóm sản phẩm bị ảnh hưởng nhiều nhất: Thực phẩm bổ sung và thực phẩm chức năng.
- Các lỗi phổ biến gồm sai nhãn, sai lô, không đảm bảo truy xuất nguồn gốc, sử dụng nguyên liệu không rõ nguồn gốc, vi phạm quy định nhập khẩu,...
- Đây là nhóm cảnh báo đa dạng, phản ánh vấn đề hệ thống trong quản lý chất lượng và hồ sơ sản phẩm.
- Cảnh báo thu hồi thực phẩm có nguồn gốc từ Việt Nam:
Sản phẩm |
Mối nguy |
Tần suất |
Chân ếch đông lạnh |
Chất cấm Nitrofuran (chất chuyển hóa furazolidone - AOZ) |
1 |
Quế |
Hàm lượng chì cao |
2 |
Bưởi hồng |
Fenobucarb, profenofos – chất không được phép sử dụng |
1 |
Thanh long |
Permethrin – chất không được phép sử dụng |
1 |
Thanh long |
Dithiocarbamate |
1 |
Gừng xay |
Aflatoxin B1, Tổng aflatoxin |
1 |
Tôm đông lạnh |
Sulphite – không khai báo trên nhãn |
1 |
Sự lặp lại của các mối nguy trong dữ liệu cảnh báo từ quý 1 sang quý 2 phản ánh thực tế kiểm soát chất lượng tại nguồn vẫn chưa được thực hiện đồng bộ và hiệu quả.
Đặc biệt, với các sản phẩm có nguồn gốc từ Việt Nam, dù số lượng cảnh báo không lớn, nhưng tính chất mối nguy – như nitrofuran, chì, thuốc trừ sâu không được phép – cho thấy áp lực tuân thủ tiêu chuẩn EU ngày càng cao.
Để giảm thiểu rủi ro và duy trì khả năng tiếp cận thị trường EU, doanh nghiệp cần tập trung:
- Thiết lập quy trình kiểm tra tại nguồn, đặc biệt với các nhóm nguy cơ cao như thuốc BVTV, vi sinh vật và phụ gia.
- Rà soát quy trình ghi nhãn, đảm bảo đầy đủ thông tin về chất gây dị ứng và thành phần sản phẩm.
- Kiểm tra bao bì và vật liệu tiếp xúc thực phẩm theo đúng quy định EU.
- Tăng cường khả năng truy xuất nguồn gốc, giúp minh bạch hóa chuỗi cung ứng và hỗ trợ xử lý khi có sự cố.
Việc tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật không chỉ giúp giảm thiểu cảnh báo thu hồi, mà còn là yếu tố cần thiết để xây dựng uy tín và năng lực cạnh tranh bền vững trên thị trường xuất khẩu.